Thời gian giao dịch

STT Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Nhóm Hàng Hoá Sở giao dịch nước ngoài liên thông Thời gian giao dịch
1 Đồng micro MHG Kim Loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00 (ngày hôm sau)
2 Đồng mini MQC Kim Loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
3 Bạc micro SIL Kim Loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00 (ngày hôm sau)
4 Bạc mini MQI Kim Loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:

05:00 – 04:00 (ngày hôm sau)
5 Dầu Brent QO Năng lượng ICEEU Thứ 2 – Thứ 6
07:00 – 05:00
(ngày hôm sau)
6 Dầu WTI CLE Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
7 Xăng pha chế RBE Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
8 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
9 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICEEU Thứ 2 – Thứ 6:
07:00 - 05:00
(ngày hôm sau)
10 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
11 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
12 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
13 Dầu Brent mini BM Năng lượng ICE Singapore Thứ 2 – Thứ 6
07:00 – 05:00
(ngày hôm sau)
14 Niken LME LNIZ Kim Loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
15 Kẽm LME LZHZ Kim Loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
16 Thiếc LME LTIZ Kim Loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
17 Chì LME LEDZ Kim Loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
18 Nhôm LME LALZ Kim Loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
19 Đồng LME LDKZ Kim Loại LME Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 02:00
(ngày hôm sau)
20 Quặng sắt FEF Kim Loại SGX Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 06:10 - 19:00
• Phiên 2: 19:15 - 04:15
(ngày hôm sau)
21 Đồng CPE Kim Loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)
22 Bạc SIE Kim Loại COMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)
23 Bạch kim PLE Kim Loại NYMEX Thứ 2 – Thứ 6:
05:00 - 04:00
(ngày hôm sau)
24 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX Thứ 2 - Thứ 6:
06:55 – 17:00
25 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
16:45 – 00:30
(ngày hôm sau)
26 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 01:20
(ngày hôm sau)
27 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 13:15
• Phiên 2: 14:30 – 17:00
28 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU Thứ 2 – Thứ 6:
16:00 – 00:30
(ngày hôm sau)
29 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
15:30 - 00:00
(ngày hôm sau)
30 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS Thứ 2 – Thứ 6:
16:15 - 00:30
(ngày hôm sau)
31 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU Thứ 2 - Thứ 6:
15:45 – 00:00
(ngày hôm sau)
32 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 09:30 – 11:30
• Phiên 2: 13:30 – 17:00
Thứ 2 – Thứ 5:
• Phiên 3: 20:00 – 22:30
33 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:45 (ngày hôm sau)
34 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6
- Phiên 1: 07:00 - 09:00
- Phiên 2: 20:30 - 01:45
(ngày hôm sau)
35 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:45 (ngày hôm sau)
36 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
37 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:45 (ngày hôm sau)
38 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
39 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
40 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau)
41 Ngô mini XC Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 - 19:45
• Phiên 2: 20:30 - 01:45
(ngày hôm sau)
42 Ngô ZCE Nông sản CBOT Thứ 2 - Thứ 6
- Phiên 1: 07:00 - 19:45
- Phiên 2: 20:30 - 01:20
(ngày hôm sau)

(Ban hành theo quyết định số 642/QĐ/TGĐ-MXL ngày 01/12/2021)

Đối tác

Đối tác 3
Đối tác 4
Đối tác 1
Đối tác 5
Đối tác 6
Đối tác 7