Danh mục ký quỹ

Danh mục các sản phẩm quý quỹ tại MXL
STT Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Nhóm Hàng Hoá Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức Ký Quỹ Giao Dịch(VND)
1 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 87,964,800 VNĐ
2 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 32,340,000 VNĐ
3 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 17,075,520 VNĐ
4 Ngô mini XC Nông sản CBOT 13,970,880 VNĐ
5 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 22,673,280 VNĐ
6 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 85,377,600 VNĐ
7 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 87,964,800 VNĐ
8 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 72,441,600 VNĐ
9 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 113,836,800 VNĐ
10 Ngô ZCE Nông sản CBOT 69,854,400 VNĐ
11 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 10,348,800 VNĐ
12 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 9,027,000 VNĐ
13 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 232,848,000 VNĐ
14 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 116,424,000 VNĐ
15 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 34,762,560 VNĐ
16 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 36,996,960 VNĐ
17 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 41,653,920 VNĐ
18 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 47,910,240 VNĐ
19 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 58,465,000 VNĐ
20 Xăng pha chế RBE Năng lượng NYMEX 297,528,000 VNĐ
21 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 292,353,600 VNĐ
22 Dầu WTI CLE Năng lượng NYMEX 222,499,200 VNĐ
23 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 111,249,600 VNĐ
24 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICEEU 340,710,720 VNĐ
25 Dầu Brent QO Năng lượng ICEEU 241,903,200 VNĐ
26 Quặng sắt FEF Kim Loại SGX 46,569,600 VNĐ
27 Bạch kim PLE Kim Loại NYMEX 72,441,600 VNĐ
28 Thiếc LME LTIZ Kim Loại LME 528,612,000 VNĐ
29 Niken LME LNIZ Kim Loại LME 800,856,000 VNĐ
30 Nhôm LME LALZ Kim Loại LME 127,008,000 VNĐ
31 Kẽm LME LZHZ Kim Loại LME 186,984,000 VNĐ
32 Đồng LME LDKZ Kim Loại LME 370,440,000 VNĐ
33 Chì LME LEDZ Kim Loại LME 88,200,000 VNĐ
34 Bạc SIE Kim Loại COMEX 194,040,000 VNĐ
35 Đồng CPE Kim Loại COMEX 142,296,000 VNĐ
36 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 22,249,920 VNĐ
37 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 73,100,160 VNĐ
38 Dầu Brent mini BM Năng lượng ICE Singapore 25,142,880 VNĐ
39 Đồng micro MHG Kim Loại COMEX 14,229,600 VNĐ
40 Bạc micro SIL Kim Loại COMEX 38,808,000 VNĐ
41 Đồng mini MQC Kim Loại COMEX 71,148,000 VNĐ
42 Bạc mini MQI Kim Loại COMEX 97,020,000 VNĐ

(Ban hành theo quyết định số 594/QĐ/TGĐ-MXV ngày 12/08/2022)

Đối tác

Đối tác 3
Đối tác 4
Đối tác 1
Đối tác 5
Đối tác 6
Đối tác 7