Danh mục ký quỹ

Danh mục các sản phẩm quý quỹ tại MXL
STT Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Nhóm Hàng Hoá Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức Ký Quỹ Giao Dịch(VND)
1 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 36,405,600 VNĐ
2 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 11,961,840 VNĐ
3 Ngô mini XC Nông sản CBOT 8,841,360 VNĐ 
4 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 13,522,080 VNĐ
5 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 59,809,200 VNĐ 
6 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 59,809,200 VNĐ
7 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 49,407,600 VNĐ
8 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 67,610,400 VNĐ
9 Ngô ZCE Nông sản CBOT 44,206,800 VNĐ
10 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 7,110,000 VNĐ
11 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 175,527,000 VNĐ
12 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 87,775,320 VNĐ
13 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 34,939,920 VNĐ
14 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 37,185,720 VNĐ
15 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 44,206,800 VNĐ
16 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 56,097,720 VNĐ
17 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 48,276,000 VNĐ
18 Xăng pha chế RBE Năng lượng NYMEX 182,028,000 VNĐ
19 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 104,016,000 VNĐ
20 Dầu WTI CLE Năng lượng NYMEX 150,823,200 VNĐ
21 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 75,411,600 VNĐ
22 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICEEU 165,196,320 VNĐ
23 Dầu Brent QO Năng lượng ICEEU 159,924,600 VNĐ
24 Quặng sắt FEF Kim Loại SGX 41,606,400 VNĐ
25 Bạch kim PLE Kim Loại NYMEX 96,214,800 VNĐ
26 Bạc SIE Kim Loại COMEX 247,038,000 VNĐ
27 Đồng CPE Kim Loại COMEX 169,026,000 VNĐ
28 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 15,082,320 VNĐ
29 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 26,004,000 VNĐ
30 Dầu Brent mini BM Năng lượng ICE Singapore 17,564,520 VNĐ
31 Đồng micro MHG Kim Loại COMEX 16,902,600 VNĐ
32 Bạc micro SIL Kim Loại COMEX 49,407,600 VNĐ
33 Đồng mini MQC Kim Loại COMEX 84,513,000 VNĐ
34 Bạc mini MQI Kim Loại COMEX 123,519,000 VNĐ

(Ban hành theo quyết định số 594/QĐ/TGĐ-MXV ngày 12/08/2022)

Đối tác

Đối tác 3
Đối tác 4
Đối tác 1
Đối tác 5
Đối tác 6
Đối tác 7